--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tày trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tày trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tày trời
+ adj
heinous, very serious
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
tày trời
:
heinous, very serious
+
assist
:
giúp, giúp đỡto assist someone in doing something giúp ai làm việc gì
+
khèn
:
Pan-pipekhèn H'môngThe Khèn is a wind instrument consisting of several small bamboo tubes, arranged close together with one end connected to a wooden sound box. The Khèn may have six, twelve or fourteen bamboo tubes. The Khèn is very popular with various ethnic groups in Vietnam, such as the Thái, the Mường and the H'Mông
+
xuổng
:
spade
+
beef
:
thịt bò